you mush wash yourself:
mày phải tắm rửa đi
you yourself said so; you said so yourself:
chính anh đã nói thế
you are not quite yourself today:
hôm nay anh không được bình thường
help yourself to some more meat:
mời anh xơi thêm thịt
how"s yourself?:
tiếng lóng còn anh có khoẻ không?
be yourself!:
hãy trấn tĩnh lại!
finish it by yourself:
hãy làm xong cái đó lấy một mình
you"ll be left by yourself:
anh bị bỏ lại một mình
Thảo luận