1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ finish

finish

/"finiʃ/
Danh từ
  • sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
  • sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện
  • tích chất kỹ, tính chất trau chuốt
Động từ
  • hoàn thành, kết thúc, làm xong
  • dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
  • sang sửa lần cuối cùng
  • hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)
  • giết chết, cho đi đời
  • làm mệt nhoài
  • Anh - Mỹ làm cho không còn giá trị gì nữa
Thành ngữ
  • to finish off
    • hoàn thành, kết thúc, làm xong
    • giết chết, kết liễu
  • to finish up
    • hoàn thành, kết thúc, làm xong (như to finish off)
    • dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết
  • to finish with
    • hoàn thành, kết thúc, làm xong (như to finish off)
    • chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với
Kinh tế
  • sự hoàn thiện
  • sự kết thúc
Kỹ thuật
  • gia công tinh
  • hoàn tất
  • hoàn thành
  • hoàn thiện
  • kết thúc
  • làm phẳng
  • lớp hoàn thiện
  • mài nhẵn
  • mặt phẳng ngoài
  • sự hoàn thành
  • sự hoàn thiện
  • sự kết thúc
  • sự tinh sửa
  • sự trang sửa
  • sự tu sửa
Kỹ thuật Ô tô
  • bề mặt sơn
Dệt may
  • sự hoàn tất
Hóa học - Vật liệu
  • vật liệu phủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận