help
/help/
Danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
- phương cứu chữa, lối thoát
- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
- Anh - Mỹ người làm, người giúp việc trong nhà
Động từ
- giúp đỡ, cứu giúp
- đưa mời (đồ ăn, thức uống)
- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
Kinh tế
- sự giúp đỡ
Kỹ thuật
- hỗ trợ
Xây dựng
- giúp
Toán - Tin
- phần hướng dẫn
- phần trợ giúp
- trợ giúp
Chủ đề liên quan
Thảo luận