Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ longer
longer
/"lɔɳgə/
Phó từ
nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa
wait
a
little
longer
:
hây đợi một chút nữa
Kỹ thuật
lâu hơn
Toán - Tin
dài hơn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận