1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wait

wait

/weit/
Danh từ
  • sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
  • sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
  • (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • chờ đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận