1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ minute

minute

/"minit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • tính phút
  • thảo, viết; ghi chép
  • làm biên bản, ghi biên bản
Tính từ
  • nhỏ, vụn vặt
  • kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
Kinh tế
  • 60 giây
  • biên bản
  • giác thư
  • phút
Kỹ thuật
  • điểm qua
  • không đáng kể
  • nhỏ
  • phút
Vật lý
Cơ khí - Công trình
  • tinh vi
Điện
  • vụn vặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận