Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Ngoại giao
agrément
concession
credence
despatch
dispatch
dispatch-box
disinterest
entente
envoy
exterritorial
exequatur
exterritoriality
extraterritorial
extraterritoriality
green-book
identic
identical
memo
memoranda
memorandum
memorial
minister
minute
note
officious
officiousness
persona
uncommitted
white-book