Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ memo
memo
/,memə"rændə/
Danh từ
sự ghi để nhớ
to
make
a
memoranda
of
something
:
ghi một chuyện gì để nhớ
ngoại giao
giác thư, bị vong lục
pháp lý
bản ghi điều khoản (của giao kèo)
thương nghiệp
bản sao, thư báo
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Pháp lý
Thương nghiệp
Thảo luận
Thảo luận