1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concession

concession

/kən"seʃn/
Danh từ
  • sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
  • đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)
  • ngoại giao nhượng địa, tô giới
Kinh tế
  • đặc nhượng
  • đất nhượng
  • giảm bớt
  • nhượng địa
  • nhượng độc quyền
  • quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)
  • quyền đặc nhượng
  • sự giảm nhượng thuế quan
  • sự nhượng quyền
  • tô giới
  • tô nhượng
Xây dựng
  • sự nhượng đất đai
  • sự nhượng nhà cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận