concession
/kən"seʃn/
Danh từ
- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)
nhượng bộ, nhân nhượng
- đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)
- ngoại giao nhượng địa, tô giới
Kinh tế
- đặc nhượng
- đất nhượng
- giảm bớt
- nhượng địa
- nhượng độc quyền
- quyền đặc hứa (đầu tư nước ngoài)
- quyền đặc nhượng
- sự giảm nhượng thuế quan
- sự nhượng quyền
- tô giới
- tô nhượng
Xây dựng
- sự nhượng đất đai
- sự nhượng nhà cửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận