1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ extraterritorial

extraterritorial

/"ekstrə"teri"tɔ:riəl/ (exterritorial) /"eks,teri"tɔ:riəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận