Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exterritorial
exterritorial
/"ekstrə"teri"tɔ:riəl/ (exterritorial) /"eks,teri"tɔ:riəl/
Tính từ
ngoại giao
người có đặc quyền ngoại giao
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Thảo luận
Thảo luận