Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envoy
envoy
/in"viʤn/
Danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ
Thành ngữ
Envoy
Extraordinary
and
Minister
Plenipotentiary
ngoại giao
công sứ đặc mệnh toàn quyền
Chủ đề liên quan
Ngoại giao
Thảo luận
Thảo luận