1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envoy

envoy

/in"viʤn/
Danh từ
  • phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
  • công sứ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận