Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ extraordinary
extraordinary
/iks"trɔ:dnri/
Tính từ
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường
đặc biệt
envoy
extraordinary
:
công sự đặc mệnh
Kỹ thuật
bất thường
đặc biệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận