memorial
/mi"nɔ:riəl/
Tính từ
- kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
- ký ức
Danh từ
- đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
- đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị
- (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại
- ngoại giao thông điệp
Kỹ thuật
- di tích
- lưu niệm
Xây dựng
- đài tưởng niệm
- kỷ niệm
- tượng đài
Chủ đề liên quan
Thảo luận