1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ memorial

memorial

/mi"nɔ:riəl/
Tính từ
  • kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
  • ký ức
Thành ngữ
Danh từ
  • đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
  • đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị
  • (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại
  • ngoại giao thông điệp
Kỹ thuật
  • di tích
  • lưu niệm
Xây dựng
  • đài tưởng niệm
  • kỷ niệm
  • tượng đài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận