1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ service

service

/"sə:vis/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • ban
  • bảo dưỡng định kỳ (xe cộ)
  • bảo dưỡng định kỳ (xe cộ, máy móc...)
  • các dịch vụ
  • cần vụ
  • cơ quan
  • công việc
  • cục
  • cung cấp dịch vụ
  • dịch vụ
  • hệ thống dịch vụ
  • ngành dịch vụ
  • nghệ thuật phục vụ
  • phòng
  • sở
  • sở ban
  • sự giúp đỡ
  • sự phục vụ
  • sự phụng sự
  • sự tống đạt
  • sự vụ
  • thời gian làm việc
  • tiện ích
  • tổ chức
  • trả lãi
  • vụ
Kỹ thuật
  • ban
  • cơ quan
  • cơ quan dịch vụ
  • dịch vụ
  • điện
  • độ bền lâu
  • ngành
  • phục vụ
  • sở
  • sự bảo dưỡng
  • sự làm việc
  • sự phục vụ
  • sự vận hành
  • thiết bị phụ
Xây dựng
  • phòng ban
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
  • sự cung cấp (nước, điện, khí...)
Giao thông - Vận tải
  • xí nghiệp đường sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận