1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismiss

dismiss

/dis"mis/
Động từ
  • giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
    • dismiss!:

      giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)

  • cho đi
  • đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
  • gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
  • bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
  • thể thao đánh đi (quả bóng crickê)
  • pháp lý bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)
Danh từ
  • the dismiss quân sự sự giải tán (sau buổi tập luyện)
Kỹ thuật
  • gạt bỏ
Hóa học - Vật liệu
  • thải hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận