Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dismiss
dismiss
/dis"mis/
Động từ
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
dismiss!
:
giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
cho đi
đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
thể thao
đánh đi (quả bóng crickê)
pháp lý
bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)
Danh từ
the dismiss
quân sự
sự giải tán (sau buổi tập luyện)
Kỹ thuật
gạt bỏ
Hóa học - Vật liệu
thải hồi
Chủ đề liên quan
Thể thao
Pháp lý
Quân sự
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận