render
/"rendə/
Động từ
- trả, trả lại, hoàn lại
- dâng, nộp, trao
- đưa ra, nêu ra
- làm, làm cho
- biểu hiện, diễn tả
- diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)
- dịch
- thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc (cũng to render down)
- trát vữa (tường...)
Kinh tế
- chuẩn bị gửi đi
- đưa ra
- hoàn lại
- nấu chảy (mỡ)
- nêu ra
- thực hiện
- tiến hành
- trả
Kỹ thuật
- lớp trát
- sự trát vữa
- vữa trát
Toán - Tin
- hoàn trả
Chủ đề liên quan
Thảo luận