rage
/reidʤ/
Danh từ
- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ
- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
- mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời
- thi hứng; cảm xúc mãnh liệt
Nội động từ
- nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
- nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
Y học
- cơn thịnh nộ, cơn gíận dữ
Chủ đề liên quan
Thảo luận