1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rage

rage

/reidʤ/
Danh từ
  • cơn thịnh nộ, cơn giận dữ
  • cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
  • tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
  • mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời
  • thi hứng; cảm xúc mãnh liệt
Nội động từ
Y học
  • cơn thịnh nộ, cơn gíận dữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận