hunting
/"hʌntiɳ/
Danh từ
- sự đi săn
- sự lùng sục, sự tìm kiếm
- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)
Kỹ thuật
- sự dao động
- sự lên xuống
- sự nhảy
- sự thăng giáng
- sự tìm kiếm
Điện
- sự lắc lư
- sự lắc pha
Hóa học - Vật liệu
- sự săn tìm
Điện tử - Viễn thông
- sự tìm chọn
Chủ đề liên quan
Thảo luận