1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ storm

storm

/stɔ:m/
Danh từ
  • dông tố, cơn bão
  • thời kỳ sóng gió (trong đời người)
    • storm and stress:

      thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)

  • trận mưa (đạn, bom...), trận
  • quân sự cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)
  • radio sự nhiễu loạn
Nội động từ
  • mạnh, dữ dội (gió, mưa)
  • quát tháo, la lối, thét mắng
  • lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
Kỹ thuật
  • bão
  • cơn bão
Y học
  • cơn, trận
Xây dựng
  • giông tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận