1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stress

stress

/stres/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
  • kỹ thuật cho tác dụng ứng suất
Kinh tế
  • sự căng thẳng
Kỹ thuật
  • áp lực
  • áp lực hông
  • áp lực một phía
  • điện áp
  • gây ứng suất
  • kéo căng
  • kẹp chặt
  • nén
  • sức căng
  • sức xăng
  • ứng lực
  • ứng suất
  • ứng suất (cơ)
Điện
  • chịu ứng suất
  • sự căng thẳng
Toán - Tin
  • ứng suất ứng lực
  • ứng suất, ứng lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận