stress
/stres/
Danh từ
Động từ
- nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
- kỹ thuật cho tác dụng ứng suất
Kinh tế
- sự căng thẳng
Kỹ thuật
- áp lực
- áp lực hông
- áp lực một phía
- điện áp
- gây ứng suất
- kéo căng
- kẹp chặt
- nén
- sức căng
- sức xăng
- ứng lực
- ứng suất
- ứng suất (cơ)
Điện
- chịu ứng suất
- sự căng thẳng
Toán - Tin
- ứng suất ứng lực
- ứng suất, ứng lực
Chủ đề liên quan
Thảo luận