1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subject

subject

/"sʌbdʤikt/
Danh từ
Tính từ
  • lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục
  • phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị
  • subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo
  • từ cổ thơ ca ở dưới
Động từ
Kinh tế
  • chủ đề
  • có thể bị
  • dân
  • dễ bị
  • đề tài
  • đối tượng
  • kiều dân
  • phải chịu
  • phải, chịu, bị, mắc, có thể bị
  • tạm
  • thần dân
  • vấn đề
Kỹ thuật
  • chủ thể
  • đối tượng
Toán - Tin
  • chủ đề, đối tượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận