subject
/"sʌbdʤikt/
Danh từ
- chủ đề; vấn đề
- dân, thần dân
- đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)
- môn học
mathematics is my favorite subject:
toán là môn học tôi thích nhất
- người (có vấn đề, ốm yếu...)
- dịp
- ngôn ngữ học chủ ngữ
- triết học chủ thể
- y học xác (dùng) để mổ xẻ (cũng subject for dissection)
Tính từ
Động từ
Kinh tế
- chủ đề
- có thể bị
- dân
- dễ bị
- đề tài
- đối tượng
- kiều dân
- phải chịu
- phải, chịu, bị, mắc, có thể bị
- tạm
- thần dân
- vấn đề
Kỹ thuật
- chủ thể
- đối tượng
Toán - Tin
- chủ đề, đối tượng
Chủ đề liên quan
Thảo luận