Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ historical
historical
/his"tɔrikəl/
Tính từ
lịch sử, lịch sử; có liên quan đến lịch sử
historical
studies:
công trình nghiên cứu về lịch sử
historical
materialism
:
duy vật lịch sử
Thảo luận
Thảo luận