Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ materialism
materialism
/mə"tiəriəlizm/
Danh từ
chủ nghĩa duy vật
dialectical
materialism
:
duy vật biện chứng
historical
materialism
:
duy vật lịch sử
sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
Kinh tế
chủ nghĩa duy vật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận