Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dialectical
dialectical
/,daiə"lektik/
Tính từ
biện chứng
dialectic
materialism
:
duy vật biện chứng
dialectic
method
:
phương pháp biện chứng
(như) dialectal
Danh từ
người có tài biện chứng
Thảo luận
Thảo luận