1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ method

method

/"meθəd/
Danh từ
  • phương pháp, cách thức
  • thứ tự; hệ thống
    • a man of method:

      một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp

Thành ngữ
Kinh tế
  • cách thức
  • hệ thống
  • phương pháp
Kỹ thuật
  • cách thức
  • hệ thống
  • phép
  • phương pháp
  • qui trình
  • quy trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận