1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ debate

debate

/di"beit/
Danh từ
  • cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
  • (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
Động từ
  • tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
  • suy nghĩ, cân nhắc
Xây dựng
  • tranh cãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận