Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ debate
debate
/di"beit/
Danh từ
cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
(the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
Động từ
tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
suy nghĩ, cân nhắc
to
debate
a
matter
in
one"s
mind
:
suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc
Xây dựng
tranh cãi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận