1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ favorite

favorite

/"feivərit/
Tính từ
Danh từ
  • người được ưa chuộng; vật được ưa thích
  • sủng thần; ái thiếp, quý phi
  • thể thao (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận