favorite
/"feivərit/
Tính từ
Danh từ
- người được ưa chuộng; vật được ưa thích
- sủng thần; ái thiếp, quý phi
- thể thao (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
Chủ đề liên quan
Thảo luận