1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ridicule

ridicule

/"ridikju:l/
Danh từ
Động từ
  • nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận