1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operation

operation

/,ɔpə"reiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • cơ sở kinh doanh
  • địa điểm kinh doanh
  • doanh nghiệp
  • hoạt động
  • kinh doanh
  • nghiệp vụ
  • tác nghiệp
Kỹ thuật
  • công đoạn
  • công tác
  • công việc
  • điều khiển
  • gia công
  • hoạt động
  • làm việc
  • nguyên công
  • phép tính
  • phép toán
  • quá trình thao tác
  • sự chạy máy
  • sự điều hành
  • sự gia công
  • sự hoạt động
  • sự khai thác
  • sự làm việc
  • sự tác động
  • sự thao tác
  • sự vận hành
  • sự xử lý
  • thủ thuật
  • tính toán
  • vận hành
Xây dựng
  • kinh doanh
Hóa học - Vật liệu
  • tác nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận