1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heat

heat

/hi:t/
Danh từ
Động từ
  • đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng
  • làm nổi giận; làm nổi nóng
  • kích thích, kích động; làm sôi nổi lên
  • kỹ thuật nung
Nội động từ
  • nóng lên, trở nên nóng
  • nổi nóng, nổi giận
  • sôi nổi lên
Kinh tế
  • đốt nóng
  • làm cho nóng
  • nhiệt
  • sự đốt
Kỹ thuật
  • đốt nóng
  • đun
  • gia nhiệt
  • hơi nóng
  • làm nóng
  • nhiệt
  • nhiệt (lượng)
  • nhiệt năng
  • nóng
  • nung
  • nung nóng
  • sấy
  • sự nung
  • sự nung nóng
  • sự tích nhiệt
  • sưởi
  • tăng nhiệt
Điện lạnh
  • sự trữ nhiệt
Y học
  • sức nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận