1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fashion

fashion

/"fæʃn/
Danh từ
Thành ngữ
  • after (in) a fashion
    • tàm tạm, tạm được
  • in one"s own fashion
    • theo ý mình, theo cách của mình
  • the fashion
    • những người sang, những người lịch sự
    • người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời
Động từ
  • tại thành, cấu thành
  • nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
Kinh tế
  • kiểu đang thịnh hành
  • mốt
  • thời thượng
  • thời trang
Kỹ thuật
  • mốt
Xây dựng
  • thời trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận