1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clay

clay

/klei/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đá vôi sét
  • đất sét
  • gạch mộc
  • sét
  • vật liệu sét
Toán - Tin
  • trái đất sét
Xây dựng
  • trát đất sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận