Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clay
clay
/klei/
Danh từ
đất sét, sét
nghĩa bóng
cơ thể người
Thành ngữ
to
wet
(moisten)
one"s
clay
uống (nước...) nhấp giọng
ống điếu bằng đất sét (cũng clay pipe)
Kỹ thuật
đá vôi sét
đất sét
gạch mộc
sét
vật liệu sét
Toán - Tin
trái đất sét
Xây dựng
trát đất sét
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận