1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moisten

moisten

/"mɔisn/
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • làm ẩm
  • làm ướt
Kỹ thuật
  • ẩm
  • dấp nước
  • làm ẩm
  • làm ướt
Xây dựng
  • hóa ẩm
  • ướt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận