Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moisten
moisten
/"mɔisn/
Động từ
làm ẩm, dấp nước
to
moisten
the
lips
:
liếm môi
Nội động từ
thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
to
moisten
at
one"s
eyes
:
rơm rướm nước mắt
Kinh tế
làm ẩm
làm ướt
Kỹ thuật
ẩm
dấp nước
làm ẩm
làm ướt
Xây dựng
hóa ẩm
ướt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận