after
/"ɑ:ftə/
Giới từ
- sau, sau khi
- ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau
- theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)
- phỏng theo, theo
- với, do, vì
- mặc dù, bất chấp
Thành ngữ
Liên từ
- sau khi
I went immediately after I had received the information:
sau khi nhận được tin tôi đi ngay
Tính từ
Kinh tế
- sau (thời gian bao nhiêu ngày...)
Kỹ thuật
- sau
Chủ đề liên quan
Thảo luận