1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manner

manner

/"mænə/
Danh từ
  • cách, lối, kiểu
  • in
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cách thức
  • kiểu
  • lối
  • phương pháp
  • phương thức
Toán - Tin
  • cách, lối
Xây dựng
  • phong cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận