manner
/"mænə/
Danh từ
- cách, lối, kiểu
- in
- cách, lối, thói, kiểu
- dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ
- lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...)
- loại, hạng
- (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử
- (số nhiều) phong tục, tập quán
Thành ngữ
Kỹ thuật
- cách thức
- kiểu
- lối
- phương pháp
- phương thức
Toán - Tin
- cách, lối
Xây dựng
- phong cách
Chủ đề liên quan
Thảo luận