1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trace

trace

/treis/
Danh từ
  • dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)
Thành ngữ
  • to trace back to
    • truy nguyên đến
  • to trace off
    • vẽ phóng lại
  • to trace out
    • vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)
  • to trace over
    • đồ lại (một bức hoạ)
Động từ
Kỹ thuật
  • băng ghi
  • biên bản
  • can
  • can hình
  • chép hình
  • con đường
  • dấu
  • dấu vết
  • giám sát
  • nhật ký
  • quỹ đạo
  • sự theo dõi
  • theo vết
  • vạch
  • vạch tuyến
  • vết
  • vệt
  • vết tích
Toán - Tin
  • bản ghi vết
  • sự vạch vết
  • tạo vết
  • tìm vết
Điện
  • dấu (dẫn hướng)
  • đường cáp đi
  • đường quét
  • kẻ vạch
  • tuyến đi cáp
  • vết quét
Cơ khí - Công trình
  • sao chép đường
  • sao hình
  • vạch đường
Xây dựng
  • sự can lại
  • vẽ can
Điện tử - Viễn thông
  • vết tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận