1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shady

shady

/"ʃeidi/
Tính từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • râm
Xây dựng
  • rợp bóng mát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận