tree
/tri:/
Danh từ
- cây
- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
- biểu đồ hình cây, cây
cây phả hệ
- tôn giáo giá chữ thập
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- cây
- giá treo
- khung
- khung di động có móc
Kỹ thuật
- cây (gỗ)
- cột chống
- gỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận