Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ genealogical
genealogical
/,dʤi:njə"lɔdʤikəl/
Tính từ
phả hệ
a
genealogical
tree
:
cây phả hệ
Thảo luận
Thảo luận