street
/stri:t/
Danh từ
Thành ngữ
- to be in Queer street
- (xem) queer
- to be street ahead of anyone in some field
- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
- to be in the same street with somebody
- cùng một hoàn cảnh với ai
- to be not in the same street with somebody
- kém tài ai, không thể sánh với ai
- to have the key of the street
- (xem) key
- in the street
- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
- to live in the street
- suốt ngày lang thang ngoài phố
- on the streets
- sống bằng nghề mãi dâm
- up one"s street
- nghĩa bóng hợp với khả năng và quyền lợi của mình
- Fleet street
- khu báo chí Anh
- Lombard street
- thị trường tài chính Anh
- Wall street
- phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)
Kinh tế
- Giới tài chính Mỹ
- Khu phố Sở giao dịch ở New York Mỹ
Kỹ thuật
- đường phố
Xây dựng
- phố
Chủ đề liên quan
Thảo luận