main
/mein/
Danh từ
- cuộc chọi gà
- with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
- phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
- ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
- thơ ca biển cả
Tính từ
Kỹ thuật
- bàn tay
- cơ sở
- đại lộ
- dầu
- đường chính
- đường dẫn chính
- đường dây cái
- đường ống cái
- đường ống chính
- đường trục
- lớn
- lưới điện
- lưới điện chính
- nhánh chính
- mạch
- mạng điện
- thanh cái
Điện
- cáp chính
- cáp phân phối
- dây chính
Điện lạnh
- dây dẫn chính
Cơ khí - Công trình
- đường ống (chính)
- đường trục (chính)
- ống (dẫn) chính
Xây dựng
- ống giãn chính
Chủ đề liên quan
Thảo luận