1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ main

main

/mein/
Danh từ
  • cuộc chọi gà
  • with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
  • phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
  • ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
  • thơ ca biển cả
Tính từ
Kỹ thuật
  • bàn tay
  • cơ sở
  • đại lộ
  • dầu
  • đường chính
  • đường dẫn chính
  • đường dây cái
  • đường ống cái
  • đường ống chính
  • đường trục
  • lớn
  • lưới điện
  • lưới điện chính
  • nhánh chính
  • mạch
  • mạng điện
  • thanh cái
Điện
  • cáp chính
  • cáp phân phối
  • dây chính
Điện lạnh
  • dây dẫn chính
Cơ khí - Công trình
  • đường ống (chính)
  • đường trục (chính)
  • ống (dẫn) chính
Xây dựng
  • ống giãn chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận