body
/"bɔdi/
Danh từ
- thân thể, thể xác
- xác chết, thi thể
- thân (máy, xe, tàu, cây...)
- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
- khối; số lượng lớn; nhiều
- con người, người
- vật thể
Động từ
- tạo nên một hình thể cho (cái gì)
- (thường + forth) thể hiện, tượng trưng
Kinh tế
- chất nền
- cơ quan
- độ đặc
- tổ chức
- vật thể
Kỹ thuật
- cabin
- đế
- độ nhớt
- độ sệt
- giá
- giá đỡ
- hạt (dầu)
- hộp
- khối
- khung
- khung xe
- phần chính
- sườn
- thân bulông
- thùng xe
- vật
- vật thể
- vỏ
- vỏ máy
Giao thông - Vận tải
- khung toa
- sườn toa
Xây dựng
- lớp nền (sơn)
- thân khung xe
- vật (thể)
Kỹ thuật Ô tô
- thân
- thân vật thể
- thùng, thân xe
Điện lạnh
- thân người
Cơ khí - Công trình
- thân trục (cán)
- thùng thân xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận