1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ body

body

/"bɔdi/
Danh từ
Động từ
  • tạo nên một hình thể cho (cái gì)
  • (thường + forth) thể hiện, tượng trưng
Kinh tế
  • chất nền
  • cơ quan
  • độ đặc
  • tổ chức
  • vật thể
Kỹ thuật
  • cabin
  • đế
  • độ nhớt
  • độ sệt
  • giá
  • giá đỡ
  • hạt (dầu)
  • hộp
  • khối
  • khung
  • khung xe
  • phần chính
  • sườn
  • thân bulông
  • thùng xe
  • vật
  • vật thể
  • vỏ
  • vỏ máy
Giao thông - Vận tải
  • khung toa
  • sườn toa
Xây dựng
  • lớp nền (sơn)
  • thân khung xe
  • vật (thể)
Kỹ thuật Ô tô
  • thân
  • thân vật thể
  • thùng, thân xe
Điện lạnh
  • thân người
Cơ khí - Công trình
  • thân trục (cán)
  • thùng thân xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận