Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cavalry
cavalry
/"kævəlri/
Danh từ
kỵ binh
(như) cavalier
Thành ngữ
air
mobile
cavalry
kỵ binh bay
Thảo luận
Thảo luận