1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cavalry

cavalry

/"kævəlri/
Danh từ
  • kỵ binh
  • (như) cavalier
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận