1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ air

air

/eə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • hóng gió, phơi gió, phơi
  • làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió
  • phô bày, phô trương
  • bộc lộ, thổ lộ
Kinh tế
  • không khí
  • không vận
Kỹ thuật
  • gió
  • hàng không
  • khí nén
  • khoảng trắng
  • không khí
  • làm thoáng gió
  • phát đi
  • phát rộng
  • quạt trần
  • thông gió
  • thông hơi
Điện lạnh
  • làm thoáng khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận