1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ melt

melt

/melt/
Danh từ
  • sự nấu chảy; sự tan
  • kim loại nấu chảy
  • mẻ nấu kim loại
Nội động từ
  • tan ra, chảy ra
  • cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
    • heart melts with pity:

      lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót

  • nao núng, nhụt đi
  • chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
Động từ
  • làm tan ra, làm chảy ra
  • làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
  • làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
Thành ngữ
Kinh tế
  • chảy nước
  • nóng chảy
  • sự chảy
  • sự nóng chảy
  • sự tan
  • tan ra
Kỹ thuật
  • bị nấu chảy
  • chảy
  • đun
  • đun nấu
  • lượng nóng chảy
  • nấu chảy
  • nóng chảy
  • nung chảy
  • sự nấu chảy
  • sự tan băng
Hóa học - Vật liệu
  • phần nóng chảy
  • tan băng
Xây dựng
  • tan ra (tuyết)
  • thể nóng chảy
  • vật nấu chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận