to take (have) pity on someone; to feel pity for someone:
thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai
for pity"s sake:
vì lòng thương hại
out of pity:
vì lòng trắc ẩn
what a pity!:
thật đáng tiếc!
the pity is that...:
điều đáng tiếc là...
it"s a thousand pities that...:
rất đáng tiếc là...
he is much to be pitied:
thằng cha thật đáng thương hại
Thảo luận