for the sake of somebody; for somebody"s sake:
vì ai, vì lợi ích của ai
for God"s sake:
vì Chúa
for peace sake:
vì hoà bình
for old sake"s sake:
để tưởng nhớ thời xưa
for someone"s name"s sake:
vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
art for art"s sake:
nghệ thuật vì nghệ thuật
Thảo luận