at peace with:
trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
peace with honour:
hoà bình trong danh dự
to make peace:
dàn hoà
to make one"s peace with somebody:
làm lành với ai
to make someone"s peace with another:
giải hoà ai với ai
the [king"s] peace:
sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
to keep the peace:
giữ trật tự an ninh
to break the peace:
việc phá rối trật tự
peace of mind:
sự yên tĩnh trong tâm hồn
to hold one"s peace:
lặng yên không nói
Thảo luận