1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ king

king

/kiɳ/
Danh từ
  • vua, quốc vương
Thành ngữ
  • to king it
    • làm như vua, làm ra vẻ vua
Nội động từ
  • làm vua, trị vì
  • làm như vua, làm ra vẻ vua
Động từ
  • tôn lên làm vua
Kinh tế
  • loại lớn
  • loại to
Xây dựng
  • vua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận